Danh sách mã bưu điện thành phố Hà Nội

Ngày Đăng: 11/08/2018 11:24:36

Mã bưu điện Hà Nội gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên thành phố; hai chữ số tiếp theo xác định mã, quận huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.

Khi gửi hoặc nhận thư từ bưu điện, bắt buộc bạn phải biết bã bưu điện để nhận hàng hóa vv..., hôm nay, CITYPOST thống kê các mã bưu điện của thành phố HÀ NỘI cho các bạn tham khảo

MÃ BƯU ĐIỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI: 100000 đến 150000

STT

Mã BC

Tên Bưu cục

BC cấp

Địa chỉ

1

100000

Giao dịch 1

1

75 Đinh Tiên Hoàng, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội

2

100100

Quốc Tế

3

Số 6 Đinh Lễ, Hoàn Kiếm

3

110000

Tràng Tiền

3

66 Tràng Tiền, Hoàn Kiếm

4

Lương Văn Can

3

66 Lương Văn Can, Hoàn Kiếm

39380066

5

111100

Cửa Nam

3

22 Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội

6

111110

Ga Hà Nội

3

118 Lê Duẩn, Phường Trần Hưng Đạo

7

111300

Đồng Xuân

3

18 Đồng Xuân, Hoàn Kiếm

8

111400

Hàng Vải

3

46 Hàng Vải, Q.Hoàn Kiếm Hà Nội

9

111770

Giao Dich 5

3

78 Bạch Đằng, Hai Bà Trưng

10

112200

Nguyễn Công Trứ

3

N8 Tập thể Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng

11

112310

Nguyễn Du

3

37 Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội

12

112400

Bách Khoa

3

A17 Tạ Quang Bửu, P.Bách Khoa, HBT, HN

13

113100

Lò Đúc

3

114 Lò Đúc, Phường Đông Mác, Q. HBT

14

113900

Chợ Mơ

3

Số 1 Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội

15

115000

Đống Đa

3

117 Thái Thịnh, Q.Đống Đa, Hà Nội

16

116000

Kim Liên

3

B15 tập thể Kim Liên, Q.Đống Đa Hà Nội

17

116830

Tây Sơn

3

305 Tây Sơn, Đống Đa

18

117000

Láng Trung

3

95 Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội

19

118000

Cống Vị

3

218 Đội Cấn, Q.Ba Đình, Hà Nội

20

118400

Giảng Võ

3

D2 Giảng Võ, Q.Ba Đình, Hà Nội

21

118600

Quán Thánh

3

8 Quán Thánh, Q.Ba Đình, Hà Nội

22

118700

Hùng Vương

3

46 Hàng Cháo, Đống Đa, Hà Nội

23

118728

Nguyễn Thái Học

3

49 Nguyễn Thái Học, Q.Ba Đình Hà Nội

24

120000

Thanh Xuân

2

51 Vũ Trụng Phụng, Q.Thanh Xuân, Hà Nội

25

120500

Thanh Xuân Bắc

3

C10 Thanh Xuân Bắc,Q.Thanh Xuân, Hà Nội

26

120560

Nguyễn Quý Đức

3

Số 2 Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân

27

122000

Cầu Giấy

2

165 Cầu Giấy Q.Cầu Giấy Hà Nội

28

122070

Bán Hàng 1

3

165 Cầu Giấy, Q. Cầu Giấy

29

122100

Hoàng Sâm

3

10 Hoàng Sâm Nghĩa đô, Q.Cầu giấy

30

122300

Hoàng Quốc Việt

3

393 Hoàng Quốc Việt, nghĩa đô Q.Cầu giấy

31

122320

Nghĩa Tân

3

P119 A15 Nghĩa Tân, Q.Cầu Giấy Hà Nội

32

124260

Ciputra

3

Khu đô thị Ciputra, Tây Hồ

33

124600

Yên Thái

3

552 Thụy Khuê, quậnTây Hồ

34

124700

Yên Phụ

3

16A Yên Phụ, Q.Tây Hồ Hà Nội

35

125000

Long Biên

3

366 Ngọc Lâm, Long Biên Hà Nội

36

125400

Đức Giang

3

147 Ngô Gia Tự, Đức Giang,Long Biên, HN

37

125600

Sài Đồng

3

Phố Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng Gia lâm Hà Nội

38

127000

Hai Bà Trưng

2

811 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội

39

128200

Bắc Linh Đàm

3

Đô Thị Bắc Linh Đàm, Đại Kim, Hoàng Mai Thanh Trì

40

128300

Định Công

3

Dãy nhà a chung cư Định công, Hoàng Mai Thanh Trì

41

129000

Cầu Diễn 2

2

Thị Trấn Cầu Diễn huyện Từ Liêm, Hà Nội

42

129100

Thăng long

2

05 Phạm Hùng Mỹ đình Từ Liêm

43

129140

Mỹ Đình 2

3

14 Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, Từ Liêm

44

129810

Cổ Nhuế

3

Ngã Tư Cổ Nhuế huyện Từ Liêm, Hà Nội

45

131000

Gia Lâm

2

Phố Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm Hà Nội

46

132200

Yên Viên

3

183 Hà Huy Tập, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội

47

134000

Thanh Trì

2

Khu Ga thị trấn Văn Điển,ThanhTrì, Hà Nội

48

134070

Bán Hàng Thanh Trì

3

Tổ 11 khu Ga, Thị trấn Văn Điển Thanh Trì

49

136000

Đông Anh

2

Tổ 4 Thị Trấn Đông Anh Hà Nội

50

136083

Cao Lỗ

3

Đường Cao Lỗ - Tổ 4 Thị trấn Đông Anh - Hà Nội

51

137800

Lộc Hà

3

Thôn Lộc Hà - Xã Mai Lâm Đông Anh- Hà Nội

52

138000

Bắc Thăng Long

3

Xã Hải Bối huyện Đông Anh Hà Nội

53

138300

KCN Thăng Long

3

Nhà điều hành KCN Thăng Long, Đông anh Hà Nội

54

139000

Sóc Sơn

2

Tổ 9 thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, HàNội

55

140700

Nội Bài

3

Sân bay NộiBài, xã Phú Minh,Sóc Sơn, HN

56

142000

Mê Linh

2

Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội

57

150000

Hà Đông

1

Số 4 Quang Trung, Hà Đồng, Hà Nội

58

151000

Nguyễn Chánh

3

Đường Phùng Hưng, Phúc La, Hà Đông

59

151100

Nguyễn Trãi

3

Đường Trần Phú, Văn Mỗ , Hà Đông

60

152080

Hà Đông 2

3

Số 4 đường Quang Trung, Hà Đông

61

152260

Văn Phú

3

Thôn Văn Phú, Phú La, Hà Đông

62

152440

Phú Lãm

3

Thị tứ Xốm, Hà Đông

63

152900

Hoài Đức

2

Thị trấn Trôi huyện Hoài Đức, Hà Nội

64

153300

Đan Phượng

2

Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội

65

153600

Phúc Thọ

2

Cụm 8 thị trấn Phúc Thọ, Hà Nội

66

154000

Sơn Tây

2

1 Phùng Khắc Khoan, Sơn Tây Hà Nội

67

154210

Sơn Lộc

3

03 Chùa Thông, Sơn Tây, Hà Nội

68

154700

Ba Vì

2

Thị trấn Tây Đằng, huyện.Ba Vì, Hà Nội

69

154850

Vạn Thắng

3

Thôn chợ mơ xã vạn thắng ba vì

70

154880

Nhông

3

Phố nhông xã phú sơn ba vì

71

154970

Suối Hai

3

Suối hai cẩm lĩnh ba vì

72

155070

Tản Lĩnh

3

Thôn gốc mít xã tản lĩnh ba vì

73

155300

Thạch Thất

2

Đường 80 t/trấn Liên Quan,T/Thất, Hà Nội

74

155700

Quốc Oai

2

Thị trấn Quốc Oai, H.Quốc Oai, Hà Nội

75

156100

Chương Mỹ

2

Thị trấn Chúc Sơn, H.Chương Mỹ, Hà Nội

76

156200

Xuân Mai

3

Thị trấn Xuân Mai H.Chương Mỹ, Hà Nội

77

156700

Thanh Oai

2

Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội

78

157100

Ứng Hòa

2

32 QuangTrung,Vân Đình, Ứng hòa, Hà Nội

79

157600

Mỹ Đức

2

Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội

80

158000

Phú Xuyên

3

Thị trấn Phú Xuyên, Hà Nội

81

158500

Thường Tín

3

Thị trấn Thường Tín, Hà Nội